Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chuẩn đoán hỏng hóc thiết bị tàu thủy / Nguyễn Hữu Phúc . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 61-63
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 2 Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy / Nguyễn Doãn Ý . - H. : Xây dựng, 2004 . - 197tr. ; 22cm
  • File đính kèm
  • 3 Engineering maintenance : A modern approach / B.S. Dhillon . - New York : CRC, 2002 . - 223p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00026
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000026%20-%20Engineering-maintenance_A-modern-approach_B.S.Dhillon_2002.pdf
  • 4 General requirements and performance standards for shipborne radio communications and navigational equipment / IMO . - London : IMO, 2002 . - 800p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00392
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 5 IGC Code : International code for the construction and equiment of ships carrying liquefied gases in bulk / IMO . - London : IMO, 1993 . - 166p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00185
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000185%20-%20IGC%20code.pdf
  • 6 International code for the construction and equipment of ships carrying liquefied gases in bulk/ IMO . - London: IMO, 1993 . - 166 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00313-Pd/Lt 00315, Pm/Lt 01102-Pm/Lt 01108
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 7 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 10: Selecting materials for sea water systems / B. Todd, P.A. Lovett . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 56p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00167-SDH/Lv 00177
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 8 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 1: Selection, installation and maintenance of marine compressors / L. Sterling . - London : The Institute of marine engineers, 1973 . - 55p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00066-SDH/Lv 00076
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000066-76%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.1_P.1_L.Sterling_1973.pdf
  • 9 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 2: Prime movers for generation of electricity (A) steam turbines / A. Norris . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 68p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00077-SDH/Lv 00087
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 10 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 2: Prime movers for generation of electricity (B) steam turbines / D.A. Gillespie . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 52p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00088-SDH/Lv 00098
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 11 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 4: Refrigeration machinery and air condition plant / J.R. Scott . - London : The institute of marine engineers, 1974 . - 97p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00100-SDH/Lv 00110
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000100-10%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.1_P.4_J.R.Stott_1974.pdf
  • 12 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 5: Fire fighting equipment and its use in ships / G. Victory, I.H. Owen . - London : The Institute of marine engineers, 1975 . - 96p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00111-SDH/Lv 00121
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 13 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 7: Hydraulic power transmission in marine machinery / C.M. Joy . - London : The Institute of marine engineers, 1975 . - 106p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00133-SDH/Lv 00143
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000133-43%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.1_P.7_C.M.Joy_1975.pdf
  • 14 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 8: Marine steam turbines / R. Coats . - London : The Institute of marine engineers, 1975 . - 105p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00145-SDH/Lv 00155
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000145-55%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.1_P.8_R.Coats_1975.pdf
  • 15 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 9: Steering gear / W.S. Paulin, D.J. Fowler . - London : The Institute of marine engineers, 1975 . - 71p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00156-SDH/Lv 00166
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 16 Marine engineering practice. Vol. 2, P. 13: The theory of controllable pitch propellers / E.R. Commander . - London : The Institute of marine engineers, 1976 . - 25p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00189-SDH/Lv 00199
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 17 Marine engineering practice. Vol. 2, P. 14: Water treatment / J.D. Skelly . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 70p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00200-SDH/Lv 00210
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 18 Marine engineering practice. Vol. 2, P. 15: Operation of machinery in ships: steam turbines, boilers and auxiliary plant / A. Norris . - London : The Institute of marine engineers, 1978 . - 118p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00211-SDH/Lv 00221
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 19 Marine engineering practice. Vol. 2, P.11: Corrosion for marine and offshore engineers / J.C. Rowlands, B. Angell . - London : The Institute of marine engineers, 1976 . - 66p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00178-SDH/Lv 00188
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000178-88%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.2_P.11_J.C.Rowlands_1976.pdf
  • 20 Marine engineering practice. Vol. 2, P.16: Ship's gear a review of deck machinery / D.H. Beattie, W.M. Somerville . - London : The Institute of marine engineers, 1978 . - 56p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00222-SDH/Lv 00232
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000222-32%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.2_P.16_D.H.Beattie_1978.pdf
  • 21 Modelowanie numeryczne konstrukcji i urzadzen okretowych / Lech Murawski . - Radom : Lukasiewicz - Instytut Technologii Eksploatacji Wydawnictwo Naukowe, 2020 . - 423p. : ilustracje ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Modelowanie-numeryczne-konstrukcji-i-urzadzen-okretowych_Lech-Murawski_2020.pdf
  • 22 Nghiên cứu ảnh hưởng công nghệ phun phủ và xử lý nhiệt sau phun phủ trong phục vụ sửa chữa phục hồi thiết bị tàu thủy / Trần Thế Nam, Phạm Quốc Việt, Đỗ Văn Đoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 38tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01550
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Nghiên cứu chế tạo thiết bị giám sát nhiệt độ từ xa cho bề mặt các trang thiết bị tàu thủy dựa trên công nghệ Bluetooth và IoT/ Vũ Xuân Hậu, Vũ Đức Anh, Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 20tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01552
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 24 Nghiên cứu tính toán băng đai vận chuyển liên tục. / Phạm Hoàng Nghĩa; Nghd.: PGS.TS. Đào Ngọc Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01923
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 25 Phân tích hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần thương mại và thiết bị tàu thủy Đình Đô / Phạm Tiến Thịnh; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15112
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Sổ tay thiết bị tàu thuỷ. T. 1 (CTĐT) / Phạm Văn Hội, Phan Vĩnh Trị . - H. : Giao thông vận tải, 1986 . - 251tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00227, Pd/vt 01029, Pm/vt 01377, Pm/vt 04701
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Sổ tay thiết bị tàu thuỷ. T. 1 (CTĐT) / Hồ Ngọc Tùng, Phạm Văn Hội, Phan Vĩnh Trị . - H. : Giao thông vận tải, 1986 . - 251tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00095, Pm/vt 00581
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Sổ tay thiết bị tàu thuỷ. T. 2 / Phạm Văn Hội, Phan Vĩnh Trị, Hồ Ngọc Tùng . - H. : Giao thông vận tải, 1987 . - 280tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 00967, PD/VT 01030, PD/VT 01031, STBTH2 00001-STBTH2 00011
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Survey of fire appliances and provisions / IMO . - London : IMO, 2001 . - 344p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00136
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000136%20-%20Survey%20of%20Fire%20Appliances_Model_Course3.05.pdf
  • 30 Survey of life saving appliances and arrangements / IMO . - London : IMO, 2001 . - 184p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00137
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000137%20-%20Survey%20of%20Life-Saving%20Appliances-Model_Course3.06.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :